1. Định nghĩa đơn giản về Kubernetes
Kubernetes (K8s) là một nền tảng mã nguồn mở dành cho việc quản lý các khối lượng công việc và dịch vụ chạy trong container. Dự án này được Google phát triển ban đầu để quản lý hạ tầng khổng lồ của chính họ và đã được công khai vào năm 2014. Từ đó, Kubernetes đã được nhiều nhà cung cấp dịch vụ cloud và các nhà phát triển áp dụng và phát triển, mở rộng khả năng và tính năng của nó.
Kể từ đó, Kubernetes đã hình thành một hệ sinh thái rộng lớn và phát triển nhanh chóng. Mã nguồn của dự án được công bố trên kho lưu trữ GitHub, khuyến khích sự hợp tác và đóng góp từ các nhà phát triển trên toàn thế giới.
Tên gọi Kubernetes có nguồn gốc từ từ Hy Lạp cổ đại có nghĩa là “thuyền trưởng” hoặc “người điều khiển”. Bài viết này sẽ giải thích khái niệm và các thành phần khác nhau của Kubernetes.
2. Lợi ích thực tiễn và các trường hợp sử dụng
2.1. Kubernetes thường được sử dụng cho mục đích gì?
Kubernetes là công cụ lý tưởng để tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng container. Nó đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng dựa trên microservices, các quy trình CI/CD, và những môi trường yêu cầu tính bền vững và khả năng mở rộng cao. Kubernetes cung cấp khả năng tự phục hồi, tự động khởi động lại các container bị lỗi và phân bổ lại chúng trên các node khỏe mạnh.
2.2. Tại sao nên sử dụng Kubernetes?
Kubernetes mang lại một môi trường nhất quán và đáng tin cậy để chạy các ứng dụng quy mô lớn, với các tính năng hỗ trợ cân bằng tải, mở rộng tự động và khả năng tự phục hồi tích hợp sẵn. Nó giúp trừu tượng hóa các phức tạp trong việc quản lý container, đảm bảo tính khả dụng cao và khả năng khôi phục tự động. Kubernetes cũng hỗ trợ quản lý thông tin nhạy cảm như token OAuth và khóa SSH, đảm bảo các hoạt động an toàn và đáng tin cậy trong các hệ thống phức tạp.
2.3. Kubernetes có thể quản lý những loại ứng dụng nào?
Kubernetes có khả năng quản lý cả ứng dụng không trạng thái và có trạng thái, các tác vụ theo lô và quy trình học máy. Nó đặc biệt phù hợp cho các hệ thống phân tán nhờ khả năng tự động quản lý việc mở rộng, cung cấp dịch vụ và mạng.
3. Ví dụ về các ứng dụng của Scaleway Kubernetes
Ứng dụng web có tính sẵn sàng cao: Với khả năng cân bằng tải, Kubernetes đảm bảo rằng các dịch vụ có thể tự động mở rộng mà vẫn duy trì tính liên tục. Nó còn hỗ trợ tự động phân giải tên miền DNS, giúp việc cung cấp dịch vụ trở nên liền mạch và hiệu quả.
Xử lý dữ liệu và machine learning: Kubernetes là lựa chọn lý tưởng cho việc lên lịch các tác vụ theo lô dài hạn và các mô hình học máy, phân phối khối lượng công việc một cách hiệu quả trên các node.
Multi-cloud deployment: Sự linh hoạt của Kubernetes cho phép các khối lượng công việc chạy trên nhiều nhà cung cấp cloud khác nhau hoặc trong các môi trường tại chỗ. Giải pháp Kubernetes Kosmos của Scaleway cung cấp khả năng quản lý đa cloud, giúp triển khai các cấu hình phức tạp một cách dễ dàng và nhanh chóng.
4. Kubernetes có quá phức tạp cho các đội ngũ nhỏ không?
Kubernetes có thể mang đến sự phức tạp, nhưng các dịch vụ quản lý như Scaleway Kubernetes Kapsule giúp đơn giản hóa quá trình thiết lập. Khi sử dụng dịch vụ quản lý, Scaleway lo liệu toàn bộ hạ tầng nền tảng, bao gồm API Kubernetes và quản lý Control plane, từ đó giúp các đội ngũ nhỏ dễ dàng tập trung vào việc phát triển ứng dụng mà không phải bận tâm về các vấn đề hạ tầng phức tạp.
5. Kubernetes hoạt động như thế nào so với Docker?
Kubernetes và Docker thường làm việc song hành, nhưng chúng có những vai trò khác nhau. Docker là một môi trường chạy container, có nhiệm vụ tạo ra và vận hành các container. Ngược lại, Kubernetes là một công cụ điều phối, quản lý các container này trên một cụm máy tính. Trong khi Docker tập trung vào việc quản lý các container đơn lẻ, Kubernetes đảm nhiệm việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng container hóa trên nhiều máy chủ, cung cấp khả năng tự phục hồi và đảm bảo hiệu suất ổn định.
Bạn có thể tìm thêm thông tin về các chủ đề dưới đây trong bài viết này… hoặc bạn có thể tiếp tục ở đây!
6. Từ triển khai truyền thống đến triển khai container hóa
Để hiểu tại sao Kubernetes và triển khai container hóa lại hữu ích cho các khối lượng công việc ngày nay, hãy cùng nhìn lại quá trình phát triển của việc triển khai ứng dụng:
Trong thời kỳ triển khai truyền thống, các tổ chức vận hành ứng dụng trực tiếp trên các máy chủ vật lý. Không có cách nào để kiểm soát lượng tài nguyên mà một ứng dụng có thể tiêu thụ, dẫn đến những vấn đề trong việc phân bổ tài nguyên. Nếu một ứng dụng chiếm hầu hết tài nguyên của máy chủ, điều này có thể gây ra vấn đề về hiệu suất cho các ứng dụng khác đang chạy trên cùng một máy chủ vật lý.
Giải pháp là chạy mỗi ứng dụng trên một máy chủ riêng biệt, nhưng điều này sẽ dẫn đến việc tài nguyên bị sử dụng không hiệu quả và chi phí bảo trì tăng cao.
Nhiều máy ảo (VM) đã mở đầu cho một giải pháp trong thời kỳ triển khai ảo hóa. Ảo hóa cho phép các ứng dụng được cô lập giữa các VM khác nhau trên cùng một máy chủ vật lý, cung cấp một lớp bảo mật và cải thiện việc phân bổ tài nguyên.
Mặc dù giải pháp này giúp giảm chi phí phần cứng, mỗi VM vẫn yêu cầu các công việc quản lý và bảo trì tương tự như một máy vật lý.
Thời kỳ triển khai container hóa đã mang đến cho chúng ta khái niệm về container. Một container bao gồm môi trường chạy và tất cả các thư viện cần thiết để một ứng dụng có thể hoạt động. Các container khác nhau với nhu cầu khác nhau giờ đây có thể chạy trên cùng một VM hoặc máy chủ vật lý, chia sẻ tài nguyên. Khi đã được cấu hình, chúng trở nên di động và có thể dễ dàng chạy trên nhiều cloud và phân phối hệ điều hành khác nhau, giúp phần mềm ngày càng ít phụ thuộc vào phần cứng và giảm chi phí bảo trì.
7. Cách Kubernetes giúp bạn quản lý các triển khai container hóa
Trong một môi trường sản xuất, việc quản lý hàng triệu container có thể trở thành thách thức lớn, đặc biệt khi bạn cần đảm bảo rằng các ứng dụng luôn hoạt động liên tục mà không gặp gián đoạn. Việc điều hành hàng nghìn container chạy đồng thời trên một cụm máy chủ bằng tay thực sự là một nhiệm vụ khó khăn và không mấy dễ chịu.
Kubernetes giúp đơn giản hóa việc quản lý hàng nghìn container trên một cụm máy chủ. Với các tính năng như tự động mở rộng, cân bằng tải và khả năng tự phục hồi, Kubernetes đảm bảo rằng ứng dụng của bạn vận hành mượt mà mà không cần can thiệp thủ công. Nó quản lý vòng đời của các ứng dụng và dịch vụ container hóa, định nghĩa cách thức các ứng dụng chạy và tương tác với nhau cũng như với thế giới bên ngoài, đồng thời cung cấp tính ổn định, khả năng mở rộng và tính khả dụng cao.
8. Kiến trúc Kubernetes
Kubernetes có khả năng quản lý một cụm máy ảo hoặc vật lý thông qua một kết nối mạng để giao tiếp giữa các máy với nhau. Tất cả các thành phần và khối lượng công việc của Kubernetes đều được cấu hình trên cụm này.
Trong một cụm Kubernetes, mỗi máy đều đảm nhiệm một vai trò nhất định trong hệ sinh thái của Kubernetes. Control plane được ví như “bộ não” của cụm, quản lý API Kubernetes, khả năng tự phục hồi và đảm bảo rằng trạng thái mong muốn khớp với trạng thái thực tế. Control plane thực hiện các kiểm tra sức khỏe, lên lịch khối lượng công việc và điều chỉnh các quy tắc mạng.
Mỗi máy chạy container được gọi là node, và cần có một môi trường chạy container như Docker hoặc containerd. Các node sử dụng kubectl hoặc giao diện dòng lệnh để tương tác với Control plane và quản lý các pod.
Các thành phần khác nhau hoạt động trong cụm đảm bảo rằng trạng thái mong muốn của ứng dụng khớp với trạng thái thực tế của cụm. Để đạt được điều này, Control plane sẽ phản hồi mọi thay đổi bằng cách thực hiện các hành động cần thiết, bao gồm việc tạo hoặc phá hủy các container trên các node và điều chỉnh các quy tắc mạng để định tuyến và chuyển tiếp lưu lượng theo chỉ đạo của Control plane.
Người dùng tương tác với Control plane trực tiếp thông qua API hoặc thông qua các công cụ bổ sung bằng cách gửi các file khai báo dưới dạng JSON hoặc YAML. Các file này chứa các hướng dẫn về những gì cần tạo ra và cách quản lý chúng, và được Control plane diễn giải để quyết định cách triển khai ứng dụng.
9. Các thành phần của Kubernetes
9.1. Các thành phần Control plane
Đây là những thành phần chính tạo thành bộ điều khiển (Control plane) của cụm Kubernetes. Chúng đưa ra các quyết định về cụm và phát hiện, phản hồi với các sự kiện trong cụm. Để một cụm Kubernetes hoạt động, cần có nhiều ứng dụng và quy trình khác nhau, bao gồm các thành phần đảm bảo sức khỏe và trạng thái của cụm, cũng như các quy trình cho phép giao tiếp và kiểm soát cụm.
9.1.1. Kube-apiserver
Kube-apiserver là một thành phần trong control plane, nó exposes các API Kubernetes. Đây là phương tiện chính để người dùng tương tác với cụm, và là thành phần duy nhất giao tiếp trực tiếp với etcd.
9.1.2. kube-scheduler
Kube-scheduler là một thành phần của control plane, theo dõi các pod mới được tạo mà chưa được gán node và phân bổ chúng cho các node phù hợp. Quá trình phân bổ dựa trên các yêu cầu tài nguyên của cả cụm và các ràng buộc về phần cứng/phần mềm/trạng thái,… cũng như các yếu tố khác.
9.1.3. etcd
Etcd là một kho dữ liệu key-value nhất quán và có độ sẵn sàng cao, được Kubernetes sử dụng để lưu trữ dữ liệu cấu hình, trạng thái và metadata.
9.1.4. kube-controller-manager
Kube-controller-manager là một thành phần của control plane, chịu trách nhiệm run các controller. Để giảm thiểu độ phức tạp, tất cả các controller được biên dịch thành một tệp nhị phân duy nhất và chạy trong một tiến trình.
9.1.5. cloud-controller-manager
Cloud-controller-manager là một phần của control plane trong Kubernetes, nơi quản lý và điều phối các hoạt động của cluster. Nó chuyển đổi các biểu diễn tài nguyên chung (như pods, services) thành các tài nguyên cụ thể mà các nhà cung cấp cloud thực tế cung cấp. Các nhà cung cấp cloud không đồng nhất (như AWS, GCP, Azure, v.v.) có thể cung cấp các tính năng và API khác nhau. Cloud-controller-manager giúp tích hợp và đồng bộ hóa các tính năng này. Nó chịu trách nhiệm quản lý các tính năng đặc thù của từng nhà cung cấp cloud, ví dụ như load balancers, persistent storage, hoặc mạng lưới. Nó tạo ra một lớp trừu tượng, cho phép người dùng Kubernetes tương tác với các nhà cung cấp cloud mà không cần phải hiểu sâu về từng nhà cung cấp cụ thể.
9.2. Các thành phần của node
Các thành phần của node có nhiệm vụ duy trì các pods và tạo ra môi trường để Kubernetes hoạt động. Chúng đều chạy trên mọi node trong cluster, đảm bảo hoạt động đồng nhất và hiệu quả.
9.2.1. Kubelet
Kubelet là một chương trình được cài đặt trên mỗi node trong cluster Kubernetes. Nhiệm vụ chính của kubelet là kiểm tra và đảm bảo rằng các container bên trong một pod đang hoạt động đúng cách. Pod là đơn vị cơ bản trong Kubernetes, chứa một hoặc nhiều container. Kubelet kiểm tra xem các container trong pod có đang chạy và hoạt động tốt theo những gì được định nghĩa trong PodSpecs (các thông số cấu hình cho pods) hay không. Nếu một container gặp vấn đề, kubelet có thể cố gắng khôi phục hoặc khởi động lại nó. Kubelet chỉ quản lý các container mà Kubernetes tạo ra. Nó không can thiệp vào các container được tạo ra bởi các hệ thống hoặc công cụ khác bên ngoài Kubernetes.
9.2.2. kube-proxy
Kube-proxy là một proxy mạng hoạt động trên mỗi node trong cluster. Nó duy trì các quy tắc mạng trên các node, cho phép các kết nối từ bên trong hoặc bên ngoài giao tiếp với các pods trong cluster.
Kube-proxy sẽ sử dụng lớp lọc gói (packet filtering layer) của hệ điều hành nếu lớp này có sẵn. Lớp lọc gói này cho phép hệ thống kiểm soát và quản lý các gói dữ liệu đi vào và ra, giúp kube-proxy xử lý lưu lượng mạng một cách hiệu quả hơn. Nếu hệ điều hành không có lớp lọc gói, kube-proxy sẽ tự mình chuyển tiếp lưu lượng mạng. Điều này có nghĩa là kube-proxy sẽ trực tiếp quản lý việc gửi và nhận các gói dữ liệu mà không dựa vào các chức năng có sẵn của hệ điều hành.
9.3. Container runtime
Kubernetes có thể điều phối và tổ chức các container, nhưng không thể tự chạy container. Do đó, cần có một container runtime chịu trách nhiệm chạy các container. Kubernetes hỗ trợ nhiều loại container runtime khác nhau, chẳng hạn như Docker (một trong những runtime phổ biến nhất) và containerd (một runtime nhẹ hơn, thường được sử dụng trong các hệ thống lớn). Kubernetes cũng cho phép sử dụng bất kỳ triển khai nào của Kubernetes CRI (Container Runtime Interface), đây là một giao diện chuẩn giúp Kubernetes tương tác với các container runtime khác nhau một cách đồng nhất.
10. Các đối tượng Kubernetes
Kubernetes sử dụng container để triển khai ứng dụng, nhưng nó còn áp dụng thêm các lớp trừu tượng khác để cung cấp khả năng mở rộng, tính bền vững và quản lý vòng đời. Những lớp trừu tượng này được biểu diễn dưới dạng các đối tượng trong API của Kubernetes.
10.1. Pod
Pod là đơn vị nhỏ nhất và đơn giản nhất trong mô hình đối tượng của Kubernetes. Trong Kubernetes, các container không được gán trực tiếp cho các máy chủ. Thay vào đó, một hoặc nhiều container làm việc cùng nhau sẽ được gộp lại thành một pod, chia sẻ một địa chỉ mạng duy nhất, tài nguyên lưu trữ và thông tin về cách quản lý các container.
10.2. Services
Service là một khái niệm giúp nhóm các pod có cùng chức năng lại với nhau và quy định cách truy cập chúng. Service cung cấp một endpoint cố định (địa chỉ IP) và service hoạt động như một Load Balancer điều hướng các request tới các Pod khác nhau bên trong nó. Nhờ vào Service, ta có thể tạo thêm, bỏ bớt hoặc thay thế các pod gặp sự cố mà không cần thay đổi cấu hình ứng dụng.
Mặc định, các Service chỉ có thể truy cập bằng địa chỉ IP nội bộ, nhưng nó cũng có thể được public. Kubernetes sử dụng Service để quản lý tên miền và hướng lưu lượng đến các pod khác nhau. Service cũng hoạt động như Load Balancer, giúp phân phối request và mở rộng ứng dụng.
Để public IP của service ra bên ngoài, chúng ta có thể sử dụng NodePort (mở một port trên IP của Node) hoặc là sử dụng dịch vụ LoadBalancer bên ngoài. Khi bạn sử dụng dịch vụ LoadBalancer bên ngoài, Kubernetes sẽ tự động cấu hình và quản lý bộ cân bằng tải, cho phép bạn truy cập service qua một địa chỉ IP public. Điều này giúp cải thiện khả năng phân phối lưu lượng và tăng tính khả dụng cho ứng dụng.
10.3. ReplicaSet
ReplicaSet là một thành phần trong Kubernetes, có nhiệm vụ quản lý số lượng pod cần thiết cho ứng dụng. Nó chứa thông tin về số lượng pod mà nó có thể tạo ra, số lượng pod cần duy trì, và một template để tạo các pod mới nhằm đạt được số lượng replica yêu cầu. ReplicaSet sẽ tự động tạo hoặc xóa pod để đảm bảo rằng số lượng pod luôn đúng như mong muốn.
Mỗi pod trong ReplicaSet có thể được nhận diện thông qua trường metadata.ownerReference
, giúp ReplicaSet theo dõi trạng thái của từng pod. Dựa vào trạng thái này, ReplicaSet có thể quyết định các tác vụ cần thực hiện.
Tuy nhiên, để quản lý ReplicaSet một cách hiệu quả hơn, ta có thể sử dụng Deployments. Deployments là khái niệm cao hơn, giúp bạn cập nhật pod một cách dễ dàng và đi kèm với nhiều tính năng hữu ích. Do đó, ta nên sử dụng Deployments trừ khi có yêu cầu cụ thể về việc tùy chỉnh cách vận hành.
Nếu ứng dụng chỉ cần chạy một pod duy nhất tại một thời điểm, ta có thể cấu hình Deployments để duy trì đúng một replica, đảm bảo rằng pod sẽ được thay thế nếu nó gặp sự cố.
10.4. Deployments
Một deployment là một tập hợp các pod giống hệt nhau được quản lý bởi deployment controller. Deployment controller sẽ chạy nhiều bản sao của một ứng dụng theo số lượng đã chỉ định trong ReplicaSet. Nếu có bất kỳ pod nào gặp sự cố hoặc không phản hồi, deployment controller sẽ thay thế chúng cho đến khi số lượng pod hoạt động khớp với số lượng mong muốn.
10.3. Ingress Controllers
Ingress Controllers là thành phần thiết yếu trong Kubernetes để quản lý quyền truy cập bên ngoài vào các service trong một cụm. Trong khi các services có thể mở ra truy cập cho các pod bên trong hoặc bên ngoài, Ingress Controllers cung cấp các quy tắc định tuyến nâng cao để quản lý lưu lượng HTTP và HTTPS. Ingress Controllers cung cấp bảo mật SSL, cho phép chạy nhiều ứng dụng web trên cùng một địa chỉ IP, phân biệt bằng tên miền. Ngoài ra, Ingress Controllers còn có tác dụng Load balancing đến các services và cho phép cấu hình các quy tắc routing tại một nơi duy nhất.
10.6. StatefulSets
StatefulSet là một thành phần mạnh mẽ trong Kubernetes, cho phép quản lý các pod tương tự như Deployment controller nhưng với đặc điểm quan trọng là mỗi pod sẽ không phải giống nhau. Điều này có nghĩa là mỗi pod không chỉ có một tên khác nhau mà còn duy trì trạng thái và cấu hình riêng của nó.
Cách hoạt động của StatefulSet giống như bất kỳ Controller nào khác. Controller của StatefulSet duy trì trạng thái mong muốn, được xác định trong đối tượng StatefulSet, bằng cách thực hiện các cập nhật cần thiết để đưa cụm từ trạng thái hiện tại đến trạng thái mong muốn.
Điểm nổi bật của StatefulSet là mỗi pod có tên duy nhất theo số thứ tự, và tên này sẽ giữ nguyên ngay cả khi pod được di chuyển sang node khác. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi pod giữ được định danh và trạng thái của nó trong suốt vòng đời của ứng dụng.
10.7. DaemonSets
Một loại controller pod khác trong Kubernetes gọi là DaemonSet. Nó đảm bảo rằng tất cả (hoặc một số) node trong cụm đều chạy một bản sao của pod. Trong nhiều trường hợp, vị trí của các pod không quan trọng, nhưng trong một số tình huống, cần phải có một pod duy nhất chạy trên mọi node. Điều này rất hữu ích cho việc thu thập log, lấy số liệu thống kê, hoặc quản lý một cụm lưu trữ mạng.
10.8. Jobs and CronJobs
Jobs trong Kubernetes quản lý một tác vụ cho đến khi hoàn thành. Chúng có thể chạy nhiều pod song song và rất hữu ích cho các tác vụ theo dạng lô (batch). CronJobs hoạt động giống như các cron job truyền thống trên Linux. Chúng cho phép lên lịch chạy các tác vụ tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể. CronJobs rất thích hợp cho các công việc như sao lưu dữ liệu hoặc dọn dẹp hệ thống, giúp tự động hóa quy trình một cách hiệu quả.
10.8. Volumes
Volume trong Kubernetes là một thư mục mà các container trong một pod có thể truy cập. Kubernetes sử dụng khái niệm volume để cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các container, và dữ liệu này sẽ vẫn có sẵn cho đến khi pod bị hủy.
Một volume trong Kubernetes có thời gian tồn tại rõ ràng – nó tồn tại cùng thời gian với pod mà nó nằm trong. Điều này có nghĩa là dữ liệu trong volume sẽ bị xóa khi pod không còn tồn tại. Vì vậy, volumes không phải là giải pháp tốt cho việc lưu trữ dữ liệu lâu dài.
10.9. Persistent volumes
Persistent volumes (PV) cho phép cấu hình các hệ thống storage cho cụm mà không bị ràng buộc bởi vòng đời của pod. Điều này giúp vượt qua những hạn chế khi volume chỉ tồn tại trong khoảng thời gian sống của pod.
Khi một pod bị hủy, chính sách thu hồi của persistent volume sẽ quyết định liệu volume đó có được giữ lại cho đến khi bị xóa thủ công hay sẽ tự động bị xóa cùng với pod. Nhờ đó, persistent volumes là giải pháp lý tưởng cho việc lưu trữ dữ liệu lâu dài và bảo toàn thông tin quan trọng trong các ứng dụng.
10.10. Persistent Volume Claims
Persistent Volume Claim (PVC) là một yêu cầu về lưu trữ. Khi ta tạo một PVC tức là ta đang yêu cầu một persistent volume (PV) với các thuộc tính cụ thể như dung lượng hoặc loại lưu trữ.
PVC cho phép ta trừu tượng hóa việc yêu cầu lưu trữ, giúp dễ dàng sử dụng PV mà không cần biết chi tiết về cách thức lưu trữ cụ thể. Khi PVC được tạo ra, Kubernetes sẽ tự động tìm một PV phù hợp để gán cho PVC đó. Điều này tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi, vì ta có thể quản lý nhu cầu lưu trữ mà không cần lo lắng về việc cấu hình từng PV riêng lẻ.
Persistent Volume (PV) là một phần của hệ thống lưu trữ trong Kubernetes, cung cấp không gian lưu trữ mà ta có thể sử dụng cho các ứng dụng. Nó là một tài nguyên được cấu hình trước, không phụ thuộc vào vòng đời của pod.
Còn Persistent Volume Claim (PVC) là một yêu cầu mà ta gửi lên Kubernetes để tìm và gán một PV phù hợp với PVC đó. Như vậy, PVC giúp bạn dễ dàng truy cập và sử dụng không gian lưu trữ mà không cần biết chi tiết về cách thức lưu trữ cụ thể, Kubernetes sẽ tự động tìm PV phù hợp cho chúng ta.
11. Kết Luận
Trong bài viết này, ta đã có cái nhìn tổng quan về Kubernetes, những thành phần chính của nó và cách chúng tương tác với nhau.
Mặc dù Kubernetes mang lại nhiều khả năng mạnh mẽ, việc quản lý nó có thể trở nên phức tạp. Các dịch vụ quản lý như Kubernetes Kapsule của Scaleway cho phép các công ty, tổ chức tập trung vào phát triển và triển khai ứng dụng, trong khi Scaleway lo liệu hạ tầng phía dưới.
Với bộ tính năng phong phú, Kubernetes trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại dự án khác nhau.